盛开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盛开

  1. nở rộ
    shèngkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盛开的鲜花
shèngkāi de xiānhuā
Hoa đang nở
玫瑰花盛开
méiguīhuā shèngkāi
hoa hồng nở rộ
牡丹花盛开的季节
mǔdānhuā shèngkāi de jìjié
mùa hoa mẫu đơn nở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc