Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盛

  1. điền vào
    chéng
  2. Thịnh
    chéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

盛汤
shèngtāng
để làm đầy với súp
把碗盛满
bǎ wǎnshèngmǎn
đổ đầy bát vào miệng
盛一碗饭
shèng yīwǎn fàn
để đầy một bát cơm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc