Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
目光
HSK 6
New HSK 5
目光
Thêm vào danh sách từ
tầm nhìn, tầm nhìn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 目光
tầm nhìn, tầm nhìn
mùguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把目光投向她
bǎ mùguāng tóuxiàng tā
hướng mắt về phía cô ấy
移开目光
yíkāi mùguāng
nhìn đi chỗ khác
亲切的目光
qīnqiēde mùguāng
đôi mắt nhân hậu
目光短浅
mùguāngduǎnqiǎn
thiển cận
Các ký tự liên quan
目
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc