盲目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盲目

  1. mù quáng
    mángmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克服盲目性
kèfú mángmùxìng
vượt qua mù lòa
盲目地模仿
mángmùdì mófǎng
bắt chước một cách mù quáng
盲目的恋爱
mángmùde liànài
tinh yêu mù quáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc