Thứ tự nét
Ví dụ câu
汉语发音和俄语相差很大
hànyǔ fāyīn hé éyǔ xiāngchà hěndà
cách phát âm tiếng Trung khá khác với tiếng Nga
能力相差悬殊
nénglì xiāngchà xuánshū
có sự chênh lệch lớn về khả năng
他们年龄相差八岁
tāmen niánlíng xiāngchà bāsuì
có một sự khác biệt tám tuổi giữa họ
相差无几
xiāngchāwújǐ
không có nhiều sự khác biệt giữa