相差

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相差

  1. khác biệt
    xiāngchà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汉语发音和俄语相差很大
hànyǔ fāyīn hé éyǔ xiāngchà hěndà
cách phát âm tiếng Trung khá khác với tiếng Nga
能力相差悬殊
nénglì xiāngchà xuánshū
có sự chênh lệch lớn về khả năng
他们年龄相差八岁
tāmen niánlíng xiāngchà bāsuì
có một sự khác biệt tám tuổi giữa họ
相差无几
xiāngchāwújǐ
không có nhiều sự khác biệt giữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc