相辅相成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相辅相成

  1. để bổ sung cho nhau
    xiāngfǔ xiāngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

重要的相辅相成的组成部分
zhòngyàode xiāngfǔxiāngchéng de zǔchéng bùfèn
các yếu tố quan trọng và bổ sung
学校与家长的教育方法必须相辅相成
xuéxiào yǔ jiāzhǎng de jiàoyù fāngfǎ bìxū xiāngfǔxiāngchéng
cách tiếp cận của nhà trường phải bổ sung cho cách tiếp cận của phụ huynh
相辅相成地共同
xiāngfǔxiāngchéng dì gòngtóng
cùng nhau phát triển và bổ sung cho nhau
相辅相成的经济结构
xiāngfǔxiāngchéng de jīngjìjiégòu
cơ cấu kinh tế bổ sung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc