Thứ tự nét
Ví dụ câu
重要的相辅相成的组成部分
zhòngyàode xiāngfǔxiāngchéng de zǔchéng bùfèn
các yếu tố quan trọng và bổ sung
学校与家长的教育方法必须相辅相成
xuéxiào yǔ jiāzhǎng de jiàoyù fāngfǎ bìxū xiāngfǔxiāngchéng
cách tiếp cận của nhà trường phải bổ sung cho cách tiếp cận của phụ huynh
相辅相成地共同
xiāngfǔxiāngchéng dì gòngtóng
cùng nhau phát triển và bổ sung cho nhau
相辅相成的经济结构
xiāngfǔxiāngchéng de jīngjìjiégòu
cơ cấu kinh tế bổ sung