看待

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看待

  1. để nhìn vào, để xem xét
    kàndài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不公平地看待
bùgōng píngdì kàndài
đối xử bất công
简单地看待事物
jiǎndāndì kàndài shìwù
để nhìn mọi thứ một cách đơn giản
把他当父亲看待
bǎ tā dāng fùqīn kàndài
coi anh ấy như một người cha
从不同的角度看待问题
cóng bùtóngde jiǎodù kàndài wèntí
nhìn vấn đề từ các góc độ khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc