Ví dụ câu
不公平地看待
bùgōng píngdì kàndài
đối xử bất công
简单地看待事物
jiǎndāndì kàndài shìwù
để nhìn mọi thứ một cách đơn giản
把他当父亲看待
bǎ tā dāng fùqīn kàndài
coi anh ấy như một người cha
从不同的角度看待问题
cóng bùtóngde jiǎodù kàndài wèntí
nhìn vấn đề từ các góc độ khác nhau