真挚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真挚

  1. thịnh soạn
    zhēnzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真挚的友谊
zhēnzhìde yǒuyì
tình bạn chân thành
真挚地祝福
zhēnzhìdì zhùfú
chân thành cầu chúc hạnh phúc
真挚的感情
zhēnzhìde gǎnqíng
cảm xúc chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc