Ví dụ câu
把真相告诉我
bǎ zhēnxiàng gàosù wǒ
nói cho tôi sự thật
揭开事件的真相
jiēkāi shìjiàn de zhēnxiàng
phanh phui sự thật của vụ việc
他的话与真相距甚远
tā dehuà yǔ zhēn xiāngjù shènyuǎn
lời nói của anh ấy không thể xa hơn sự thật
真相大白
zhēnxiàngdàbái
đi ra trong phòng tắm
不加粉饰的真相
bù jiā fěnshì de zhēnxiàng
sự thật chưa được vạch ra