Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼光

  1. tầm nhìn, cái nhìn sâu sắc
    yǎnguāng
  2. nhìn vào mắt một người
    yǎnguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

政治眼光
zhèngzhì yǎnguāng
tầm nhìn xa chính trị
你真有眼光
nǐ zhēn yǒu yǎnguāng
bạn rất sâu sắc
用新眼光看事
yòng xīn yǎnguāng kàn shì
để xem sth trong một ánh sáng mới
锐利的眼光
ruìlìde yǎnguāng
đôi mắt sắc sảo
狠毒的眼光
hěndúde yǎnguāng
mắt ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc