Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
眼光
HSK 6
New HSK 5
眼光
Thêm vào danh sách từ
tầm nhìn, cái nhìn sâu sắc
nhìn vào mắt một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼光
tầm nhìn, cái nhìn sâu sắc
yǎnguāng
nhìn vào mắt một người
yǎnguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
政治眼光
zhèngzhì yǎnguāng
tầm nhìn xa chính trị
你真有眼光
nǐ zhēn yǒu yǎnguāng
bạn rất sâu sắc
用新眼光看事
yòng xīn yǎnguāng kàn shì
để xem sth trong một ánh sáng mới
锐利的眼光
ruìlìde yǎnguāng
đôi mắt sắc sảo
狠毒的眼光
hěndúde yǎnguāng
mắt ác
Các ký tự liên quan
眼
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc