Thứ tự nét
Ví dụ câu
用敌视的眼神看
yòng díshì de yǎnshén kàn
để xem cái nhìn thù địch
眼神的呆板
yǎnshén de dāibǎn
biểu hiện của mắt không biểu cảm
使眼神
shǐ yǎnshén
nháy mắt với sb.
心不在焉的眼神
xīnbùzàiyān de yǎnshén
đôi mắt bất cẩn
骄傲的眼神
jiāoào de yǎnshén
đôi mắt tự hào