Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼神

  1. biểu hiện trong mắt của một người
    yǎnshén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用敌视的眼神看
yòng díshì de yǎnshén kàn
để xem cái nhìn thù địch
眼神的呆板
yǎnshén de dāibǎn
biểu hiện của mắt không biểu cảm
使眼神
shǐ yǎnshén
nháy mắt với sb.
心不在焉的眼神
xīnbùzàiyān de yǎnshén
đôi mắt bất cẩn
骄傲的眼神
jiāoào de yǎnshén
đôi mắt tự hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc