Thứ tự nét
Ví dụ câu
着手一项新工作
zháoshǒu yīxiàng xīn gōngzuò
để bắt đầu một công việc mới
着手准备
zháoshǒu zhǔnbèi
bắt đầu chuẩn bị
提高生产要从改进技术着手
tígāo shēngchǎn yào cóng gǎijìn jìshù zháoshǒu
cải tiến sản xuất phải bắt đầu bằng cải tiến công nghệ
着手一完成一项任务
zháoshǒu yī wánchéng yīxiàng rènwù
để đặt về nhiệm vụ của một người