着迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着迷

  1. đam mê
    zháomí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

越完全着迷
yuè wánquán zháomí
hoàn toàn phát điên về
着迷的科学家
zháomí de kēxuéjiā
nhà khoa học cuồng tín
着迷于看书
zháomí yú kànshū
phát cuồng vì đọc sách
对网络着迷
duì wǎngluò zháomí
bị cuốn hút bởi mạng lưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc