着重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 着重

  1. nhấn mạnh, nhấn mạnh
    zhuózhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

着重于生态的发展
zháozhòng yú shēngtài de fāzhǎn
gây căng thẳng về phát triển sinh thái
应当着重指出
yīngdāng zháozhòng zhǐchū
cần nhấn mạnh rằng
着重强调
zháozhòng qiángdiào
gây căng thẳng lớn về
着重指出重要性
zháozhòng zhǐchū zhòngyàoxìng
để nhấn mạnh tầm quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc