Dịch của 瞪 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
瞪
Tiếng Trung phồn thể
瞪
Thứ tự nét cho 瞪
Ý nghĩa của 瞪
- nhìn chằm chằmdèng
Ví dụ câu cho 瞪
你瞪着我作什么?
nǐ dèngzháo wǒ zuò shénme ?
tại sao bạn nhìn chằm chằm vào tôi?
狠狠地瞪
hěnhěn dì dèng
nhìn chằm chằm dữ dội
瞪他一眼
dèng tā yīyǎn
để cho anh ta một cái nhìn khó khăn