Thứ tự nét
Ví dụ câu
严肃地瞻仰
yánsùdì zhānyǎng
nhìn vào một cách trang trọng
瞻仰宏伟的教堂
zhānyǎng hóngwěide jiàotáng
đến thăm nhà thờ tráng lệ
翘首瞻仰
qiáoshǒu zhānyǎng
để tra cứu tại sth. với sự tôn kính
瞻仰遗容
zhānyǎng yíróng
để bày tỏ lòng kính trọng của một người đối với những gì còn lại của sb