知觉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 知觉

  1. ý thức
    zhījué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的知觉恢复了
tā de zhījué huīfù le
tỉnh lại
不清醒的知觉
bù qīngxǐngde zhījué
nhận thức về việc không tỉnh táo
失掉知觉
shīdiào zhījué
mất ý thức
运动知觉
yùndòngzhījué
ý thức về chuyển động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc