Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
码头
HSK 6
New HSK 5
码头
Thêm vào danh sách từ
quay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 码头
quay
mǎtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在码头等待
zài mǎtóu děng dài
đợi ở bến cảng
人烟稀少的码头
rényān xīshǎode mǎtóu
bến cảng hoang vắng
船开到码头了
chuánkāi dào mǎtóu le
tàu cập bến
Các ký tự liên quan
码
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc