Thứ tự nét

Ý nghĩa của 砸

  1. đập vỡ, phá vỡ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往地板上砸瓶子
wǎng dìbǎn shàng zá píngzǐ
đập chai xuống sàn
砸核桃
zá hétáo
bẻ quả óc chó
他把玻璃砸了
tā bǎ bōlí zá le
anh ấy đã làm vỡ kính
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc