Dịch của 砸 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
砸
Tiếng Trung phồn thể
砸
Thứ tự nét cho 砸
Ý nghĩa của 砸
- đập vỡ, phá vỡzá
Ví dụ câu cho 砸
往地板上砸瓶子
wǎng dìbǎn shàng zá píngzǐ
đập chai xuống sàn
砸核桃
zá hétáo
bẻ quả óc chó
他把玻璃砸了
tā bǎ bōlí zá le
anh ấy đã làm vỡ kính