确切

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 确切

  1. chắc chắn
    quèqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用词很确切
yòngcí hěn quèqiè
từ ngữ rất chính xác
确切地说
quèqiēdì shuō
để được chính xác
确切的保证
quèqiēde bǎozhèng
một đảm bảo đáng tin cậy
确切地相信
quèqiēdì xiāngxìn
tin chắc
给出确切的答案
gěichū quèqiēde dáàn
để đưa ra một câu trả lời chính xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc