Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磕

  1. lạy
  2. để đánh bại sth. cứng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被迫跪下磕头
bèipò guìxià kētóu
bị buộc phải quỳ và cúi đầu
磕响头
kē xiǎngtóu
lạy
重重地磕
zhòng zhòngdì kē
đánh mạnh
头磕在墙上
tóu kē zài qiángshàng
đập đầu vào tường
把胳膊磕破
bǎ gēbo kēpò
đập tay ai đó
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc