Dịch của 磕 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
磕
Tiếng Trung phồn thể
磕
Thứ tự nét cho 磕
Ý nghĩa của 磕
- lạykē
- để đánh bại sth. cứngkē
Ví dụ câu cho 磕
被迫跪下磕头
bèipò guìxià kētóu
bị buộc phải quỳ và cúi đầu
磕响头
kē xiǎngtóu
lạy
重重地磕
zhòng zhòngdì kē
đánh mạnh
头磕在墙上
tóu kē zài qiángshàng
đập đầu vào tường
把胳膊磕破
bǎ gēbo kēpò
đập tay ai đó