Thứ tự nét

Ý nghĩa của 示威

  1. để lam sang tỏ; cuộc biểu tình
    shìwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大规模的示威
dàguīmó de shìwēi
cuộc biểu tình quy mô lớn
参加示威旅行
cānjiā shìwēi lǚxíng
tham gia biểu tình
勇敢地示威
yǒnggǎndì shìwēi
thể hiện dũng cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc