Thứ tự nét

Ý nghĩa của 神仙

  1. sinh vật siêu nhiên
    shénxiān
  2. tiên tri, tiên kiến
    shénxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天国的神仙
tiānguó de shénxiān
các thiên thể
快活得似神仙
kuàihuódé sì shénxiān
hạnh phúc như một vị thần
神仙下凡
shénxiān xiàfán
nàng tiên trở thành hiện thân
梦神仙做梦梦到神仙
mèng shénxiān zuòmèng mèngdào shénxiān
có một giấc mơ tiên tri
你?是神仙吗?怎么什么都知道
nǐ ? shì shénxiān ma ? zěnme shénme dū zhīdào
bạn có phải là người tiên kiến không? bạn biết tất cả mọi thứ
厉害的神仙
lìhàide shénxiān
nhà tiên tri tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc