Thứ tự nét
Ví dụ câu
天国的神仙
tiānguó de shénxiān
các thiên thể
快活得似神仙
kuàihuódé sì shénxiān
hạnh phúc như một vị thần
神仙下凡
shénxiān xiàfán
nàng tiên trở thành hiện thân
梦神仙做梦梦到神仙
mèng shénxiān zuòmèng mèngdào shénxiān
có một giấc mơ tiên tri
你?是神仙吗?怎么什么都知道
nǐ ? shì shénxiān ma ? zěnme shénme dū zhīdào
bạn có phải là người tiên kiến không? bạn biết tất cả mọi thứ
厉害的神仙
lìhàide shénxiān
nhà tiên tri tuyệt vời