福气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 福气

  1. tương lai tốt
    fúqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作是一种福气
gōngzuò shì yīzhǒng fúqì
được làm việc là một may mắn
福气满满
fúqì mǎnmǎn
phước lành đầy đủ
他很有福气
tā hěn yǒu fúqì
anh ấy được ban phước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc