离谱儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离谱儿

  1. không thường xuyên
    lípǔr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我知道这个要求有点离谱儿
wǒ zhīdào zhègè yāoqiú yǒudiǎn lípǔ ér
Tôi biết yêu cầu này hơi thái quá
这个价格太离谱儿了
zhègè jiàgé tài lípǔ ér le
giá quá cao
这简直太离谱儿了
zhè jiǎnzhí tài lípǔ ér le
này là thái quá
你的话太离谱儿了
nǐ dehuà tài lípǔ ér le
những gì bạn nói là quá vô lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc