种族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 种族

  1. cuộc đua
    zhǒngzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

种族主义
zhǒngzúzhǔyì
phân biệt chủng tộc
种族偏见
zhǒngzú piānjiàn
định kiến chủng tộc
种族歧视
zhǒngzúqíshì
phân biệt chủng tộc
种族优秀
zhǒngzú yōuxiù
ưu thế chủng tộc
种族关系
zhǒngzú guānxì
quan hệ chủng tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc