科目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 科目

  1. môn học
    kēmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理科科目
lǐkē kēmù
Môn khoa học
考试科目
kǎoshì kēmù
đề thi
主修科目
zhǔxiū kēmù
tất nhiên
学校科目
xuéxiào kēmù
môn học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc