租赁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 租赁

  1. thuê, cho thuê, cho thuê
    zūlìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

租赁物的保险
zūlìn wù de bǎoxiǎn
bảo hiểm cho thuê
长期租赁
chángqī zūlìn
cho thuê dài hạn
租赁公司
zūlìn gōngsī
công ty cho thuê
租赁合同
zūlìn hétóng
thỏa thuận thuê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc