Thứ tự nét

Ý nghĩa của 空想

  1. tưởng tượng
    kōngxiǎng
  2. giấc mơ vu vơ
    kōngxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空想派
kōngxiǎng pài
nhìn xa trông rộng
无聊的空想
wúliáode kōngxiǎng
những tưởng tượng trống rỗng
主意原来是空想
zhǔyì yuánlái shì kōngxiǎng
ý tưởng hóa ra là một giấc mơ viễn vông
空想社会主义
kōngxiǎngshèhuìzhǔyì
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想计划
kōngxiǎng jìhuá
kế hoạch không tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc