Thứ tự nét
Ví dụ câu
空想派
kōngxiǎng pài
nhìn xa trông rộng
无聊的空想
wúliáode kōngxiǎng
những tưởng tượng trống rỗng
主意原来是空想
zhǔyì yuánlái shì kōngxiǎng
ý tưởng hóa ra là một giấc mơ viễn vông
空想社会主义
kōngxiǎngshèhuìzhǔyì
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想计划
kōngxiǎng jìhuá
kế hoạch không tưởng