穿越

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 穿越

  1. vượt qua
    chuānyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

徒步穿越
túbù chuānyuè
đi ngang qua
无法穿越的沙漠
wúfǎ chuānyuè de shāmò
sa mạc không thể vượt qua
穿越空旷的田野
chuānyuè kōngkuàngde tiányě
băng qua cánh đồng rộng mở
穿越时空
chuānyuè shíkōng
quá khứ xuyên thời gian và không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc