Dịch của 窜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
窜
Tiếng Trung phồn thể
竄
Thứ tự nét cho 窜
Ý nghĩa của 窜
- trốn, chạy trốncuàn
Ví dụ câu cho 窜
抱头鼠窜
bàotóushǔcuàn
chạy trốn như một con chuột sợ hãi
窜入森林
cuàn rù sēnlín
chạy vào rừng
流窜犯
liúcuànfàn
tội phạm chạy trốn
东逃西窜
dōngtáoxīcuàn
chạy trốn theo mọi hướng