Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窝

  1. tổ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸟窝
niǎowō
yến sào
蚂蚁窝
mǎyǐ wō
anthill
搭窝
dāwō
xây tổ ấm
蜂窝
fēngwō
tổ ong
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc