Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
立交桥
HSK 6
New HSK 7-9
立交桥
Thêm vào danh sách từ
cầu vượt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 立交桥
cầu vượt
lìjiāoqiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
错综复杂的立交桥
cuòzōngfùzá de lìjiāoqiáo
cầu vượt rối và phức tạp
修建立交桥
xiūjiàn lìjiāo qiáo
xây dựng một cây cầu vượt
经过立交桥
jīngguò lìjiāo qiáo
đi qua cầu vượt
人立交桥行立交桥
rén lìjiāoqiáo háng lìjiāoqiáo
cầu vượt cho người đi bộ
Các ký tự liên quan
立
交
桥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc