立交桥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立交桥

  1. cầu vượt
    lìjiāoqiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

错综复杂的立交桥
cuòzōngfùzá de lìjiāoqiáo
cầu vượt rối và phức tạp
修建立交桥
xiūjiàn lìjiāo qiáo
xây dựng một cây cầu vượt
经过立交桥
jīngguò lìjiāo qiáo
đi qua cầu vượt
人立交桥行立交桥
rén lìjiāoqiáo háng lìjiāoqiáo
cầu vượt cho người đi bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc