竞赛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竞赛

  1. cuộc đua, cuộc thi
    jìngsài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

社会主义竞赛
shèhuìzhǔyì jìngsài
cạnh tranh xã hội chủ nghĩa
军备竞赛
jūnbèi jìngsài
chạy đua vũ trang
参加竞赛
cānjiā jìngsài
tham gia vào cuộc thi
体育竞赛
tǐyù jìngsài
thi đấu thể thao
数学竞赛
shùxué jìngsài
Olympic toán học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc