Thứ tự nét
Ví dụ câu
竭尽全力地阻挠
jiéjìnquánlì dì zǔnáo
không tốn công sức để cản trở
竭尽全力取得胜利
jiéjìnquánlì qǔde shènglì
không cần nỗ lực để giành chiến thắng
竭尽全力,绝不有负厚望
jiéjìnquánlì , juébù yǒu fù hòuwàng
không tiếc công sức để đáp ứng kỳ vọng cao
竭尽全力维护和平
jiéjìnquánlì wéihù hépíng
làm mọi thứ để giữ gìn hòa bình