竭尽全力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 竭尽全力

  1. không tốn công sức
    jiéjìn quánlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

竭尽全力地阻挠
jiéjìnquánlì dì zǔnáo
không tốn công sức để cản trở
竭尽全力取得胜利
jiéjìnquánlì qǔde shènglì
không cần nỗ lực để giành chiến thắng
竭尽全力,绝不有负厚望
jiéjìnquánlì , juébù yǒu fù hòuwàng
không tiếc công sức để đáp ứng kỳ vọng cao
竭尽全力维护和平
jiéjìnquánlì wéihù hépíng
làm mọi thứ để giữ gìn hòa bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc