Thứ tự nét
Ví dụ câu
坐得端正
zuò dé duānzhèng
ngồi thẳng
姿势端正
zīshì duānzhèng
tư thế thường xuyên
端正工作态度
duānzhèng gōngzuò tàidù
thái độ đúng đắn đối với công việc
端正的行为
duānzhèng de xíngwéi
cư xử đúng mực
端正的面容
duānzhèng de miànróng
chính diện
不端正的人
bù duānzhèng de rén
người xấu