Thứ tự nét

Ý nghĩa của 端正

  1. ngay thẳng
    duānzhèng
  2. đúng, chính xác
    duānzhèng
  3. dài
    duānzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐得端正
zuò dé duānzhèng
ngồi thẳng
姿势端正
zīshì duānzhèng
tư thế thường xuyên
端正工作态度
duānzhèng gōngzuò tàidù
thái độ đúng đắn đối với công việc
端正的行为
duānzhèng de xíngwéi
cư xử đúng mực
端正的面容
duānzhèng de miànróng
chính diện
不端正的人
bù duānzhèng de rén
người xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc