Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筐

  1. rổ
    kuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到筐把衣服放到铁丝筐里
dào kuāng bǎ yīfú fàngdào tiěsī kuāng lǐ
để quần áo vào giỏ dây
洗衣筐
xǐyī kuāng
giỏ đựng đồ giặt
满满一筐苹果
mǎnmǎn yī kuāng píngguǒ
giỏ đầy táo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc