筛选

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筛选

  1. để lọc
    shāixuǎn
  2. sàng lọc
    shāixuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

筛选信息
shāixuǎn xìnxī
để lọc thông tin
筛选数据
shāixuǎn shùjù
để lọc dữ liệu
筛选设置
shāixuǎn shèzhì
cài đặt bộ lọc
筛选颜色
shāixuǎn yánsè
để lọc màu
筛选种子
shāixuǎn zhǒngzi
sàng hạt giống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc