Dịch của 签 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
签
Tiếng Trung phồn thể
籤
Thứ tự nét cho 签
Ý nghĩa của 签
- ký tên của một ngườiqiān
- nhãnqiān
Ví dụ câu cho 签
赶紧签
gǎnjǐn qiān
ký càng sớm càng tốt
签这个协议
qiān zhègè xiéyì
ký thỏa thuận này
签用工合同
qiān yònggōng hétóng
ký hợp đồng lao động