Dịch của 签 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 签

Ý nghĩa của 签

  1. ký tên của một người
    qiān
  2. nhãn
    qiān

Ví dụ câu cho 签

赶紧签
gǎnjǐn qiān
ký càng sớm càng tốt
签这个协议
qiān zhègè xiéyì
ký thỏa thuận này
签用工合同
qiān yònggōng hétóng
ký hợp đồng lao động
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc