Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
简陋
HSK 6
New HSK 7-9
简陋
Thêm vào danh sách từ
đơn giản, tồi tàn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 简陋
đơn giản, tồi tàn
jiǎnlòu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
陈设简陋的小屋
chénshè jiǎnlòude xiǎowū
túp lều trang bị tồi tàn
设计得简陋
shèjì dé jiǎnlòu
được thiêt kê qua tệ
简陋不堪
jiǎnlòu bùkān
Rất khiêm tốn
简陋的房间
jiǎnlòude fángjiān
phòng khiêm tốn
Các ký tự liên quan
简
陋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc