简陋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 简陋

  1. đơn giản, tồi tàn
    jiǎnlòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

陈设简陋的小屋
chénshè jiǎnlòude xiǎowū
túp lều trang bị tồi tàn
设计得简陋
shèjì dé jiǎnlòu
được thiêt kê qua tệ
简陋不堪
jiǎnlòu bùkān
Rất khiêm tốn
简陋的房间
jiǎnlòude fángjiān
phòng khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc