粉碎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉碎

  1. đập tan
    fěnsuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粉碎原子
fěnsuì yuánzǐ
đập vỡ các nguyên tử
在岩石上撞得粉碎
zài yánshí shàng zhuàng dé fěnsuì
đập thành từng mảnh trên đá
粉碎机
fěnsuìjī
máy xay
盘子打得粉碎了
pánzǐ dǎ dé fěnsuì le
đĩa bị đập vỡ thành từng mảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc