精打细算

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精打细算

  1. tính toán cẩn thận
    jīngdǎ xìsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精打细算过日子
jīngdǎxìsuàn guòrìzi
để sống trên một mảnh đất
精打细算地安排钱
jīngdǎxìsuàn dì ānpái qián
phân bổ tiền một cách cẩn thận
精打细算的人
jīngdǎxìsuàn de rén
người đàn ông cẩn thận
在生活的各个方面都精打细算
zài shēnghuó de gègè fāngmiàn dū jīngdǎxìsuàn
tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc