Thứ tự nét
Ví dụ câu
精打细算过日子
jīngdǎxìsuàn guòrìzi
để sống trên một mảnh đất
精打细算地安排钱
jīngdǎxìsuàn dì ānpái qián
phân bổ tiền một cách cẩn thận
精打细算的人
jīngdǎxìsuàn de rén
người đàn ông cẩn thận
在生活的各个方面都精打细算
zài shēnghuó de gègè fāngmiàn dū jīngdǎxìsuàn
tiết kiệm trong mọi lĩnh vực của cuộc sống