精益求精

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精益求精

  1. không ngừng cải tiến
    jīng yì qiú jīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多年来不断在技艺上精益求精
duōniánlái bùduàn zài jìyì shàng jīngyìqiújīng
dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ thuật của một người
对技术精益求精
duì jìshù jīngyìqiújīng
để tiếp tục hoàn thiện kỹ năng của một người liên tục
继续精益求精
jìxù jīngyìqiújīng
tiếp tục phấn đấu để hoàn thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc