精确

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精确

  1. chính xác, chính xác
    jīngquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

精确到千分之一
jīngquè dào qiānfēnzhīyī
chính xác đến một phần nghìn
精确地计算
jīngquèdì jìsuàn
để tính toán với độ chính xác
精确无误的数字
jīngquè wúwù de shùzì
những con số chính xác
精确的分析
jīngquède fēnxī
phân tích chính xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc