精致

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精致

  1. tinh tế, tốt, tinh tế
    jīngzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做得精致
zuò dé jīngzhì
được làm mịn
精致工艺品
jīngzhì gōngyìpǐn
hàng thủ công tinh xảo
精致的花纹
jīngzhìde huāwén
hoa văn tinh tế
精致的妆容
jīngzhìde zhuāngróng
trang điểm tinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc