精通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 精通

  1. thành thạo trong
    jīngtōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对技术和业务都很精通
duì jìshù hé yèwù dū hěn jīngtōng
hiểu biết về kỹ thuật và kinh doanh
门门精通
ménmén jīngtōng
để biết mọi chủ đề hoặc nghề nghiệp
精通俄语
jīngtōng éyǔ
thành thạo tiếng Nga
精通文学的人
jīngtōng wénxué de rén
một người thông thạo văn học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc