Thứ tự nét
Ví dụ câu
对技术和业务都很精通
duì jìshù hé yèwù dū hěn jīngtōng
hiểu biết về kỹ thuật và kinh doanh
门门精通
ménmén jīngtōng
để biết mọi chủ đề hoặc nghề nghiệp
精通俄语
jīngtōng éyǔ
thành thạo tiếng Nga
精通文学的人
jīngtōng wénxué de rén
một người thông thạo văn học