Thứ tự nét
Ví dụ câu
事情底已经开始了,就索性干到
shìqíng dǐ yǐjīng kāishǐ le , jiù suǒxìng gān dào
nó đã bắt đầu, chỉ cần ôm toàn bộ
既然晚了,索性不用去了
jìrán wǎn le , suǒxìng bùyòng qù le
vì đã muộn, tốt hơn hết là không nên đi
索性从头做起来
suǒxìng cóngtóu zuò qǐlái
tốt hơn là bắt đầu lại từ đầu
你索性别管了
nǐ suǒxìng bié guǎn le
cứ để nó một mình