索性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 索性

  1. thẳng thắn
    suǒxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事情底已经开始了,就索性干到
shìqíng dǐ yǐjīng kāishǐ le , jiù suǒxìng gān dào
nó đã bắt đầu, chỉ cần ôm toàn bộ
既然晚了,索性不用去了
jìrán wǎn le , suǒxìng bùyòng qù le
vì đã muộn, tốt hơn hết là không nên đi
索性从头做起来
suǒxìng cóngtóu zuò qǐlái
tốt hơn là bắt đầu lại từ đầu
你索性别管了
nǐ suǒxìng bié guǎn le
cứ để nó một mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc