纤维

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纤维

  1. chất xơ
    xiānwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玻璃纤维
bōlixiānwéi
sợi thủy tinh
合成纤维
héchéngxiānwéi
Sợi nhân tạo
人造纤维
rénzàoxiānwéi
sợi nhân tạo
纺织纤维
fǎngzhī xiānwéi
sợi dệt
植物纤维
zhíwùxiānwéi
sợi thực vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc