Trang chủ>HSK 6>纳闷儿
纳闷儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 纳闷儿

  1. phân vân
    nàmènr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

纳闷儿为什么他们没给她回信
nàmènér wéishènmǒ tāmen méi gěi tā huíxìn
tự hỏi tại sao họ không trả lời thư của cô ấy
感到纳闷儿
gǎndào nàmènér
cảm thấy khó hiểu
他的话真叫人纳闷儿
tā dehuà zhēn jiào rén nàmènér
lời nói của anh ấy khiến mọi người thực sự khó hiểu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc